Thông tin thuật ngữ câu kết tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
câu kết (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ câu kết
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
câu kết tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ câu kết trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ câu kết tiếng Pháp nghĩa là gì.
câu kết
(cũng nói cấu kết) (argot) être de connivence avec; être de mèche avec; s′acoquiner avec
Câu_kết với một tên lưu_manh +être en connivence avec un voyou ; s′acoquiner avec un voyou
Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu kết trong tiếng Pháp
câu kết. (cũng nói cấu kết) (argot) être de connivence avec; être de mèche avec; s′acoquiner avec. Câu_kết với một tên lưu_manh +être en connivence avec un voyou ; s′acoquiner avec un voyou.
Đây là cách dùng câu kết tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ câu kết trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.