Thông tin thuật ngữ cãi vã tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cãi vã (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cãi vã
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cãi vã tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cãi vã trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cãi vã tiếng Pháp nghĩa là gì.
cãi vã
(argot) discutailler; ergoter; ratiociner; pointiller; discuter sur la pointe d′une aiguille
Cãi_vã thì có_ích gì ? +discutailler ne sert à rien
Người có tật cãi_vã +personne qui a la manie d′ergoter
Các anh cãi_vã thế thì có được gì không ?+à quoi cela vous avancerait-il de ratiociner?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cãi vã trong tiếng Pháp
cãi vã. (argot) discutailler; ergoter; ratiociner; pointiller; discuter sur la pointe d′une aiguille. Cãi_vã thì có_ích gì ? +discutailler ne sert à rien. Người có tật cãi_vã +personne qui a la manie d′ergoter. Các anh cãi_vã thế thì có được gì không ?+à quoi cela vous avancerait-il de ratiociner?.
Đây là cách dùng cãi vã tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cãi vã trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.