Thông tin thuật ngữ còng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
còng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ còng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
còng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ còng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ còng tiếng Pháp nghĩa là gì.
còng
(zool.) crabe des eaux saumâtres
menottes; entraves; fers
passer les menottes; enchaîner
patte (d′un certain nombre d′animaux)
courbé; voûté
xem cứng_còng
cua với còng cũng dòng nhà nó +ils sont tous du même acabit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của còng trong tiếng Pháp
còng. (zool.) crabe des eaux saumâtres. menottes; entraves; fers. passer les menottes; enchaîner. patte (d′un certain nombre d′animaux). courbé; voûté. xem cứng_còng. cua với còng cũng dòng nhà nó +ils sont tous du même acabit.
Đây là cách dùng còng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ còng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.