Thông tin thuật ngữ có phép tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
có phép (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ có phép
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
có phép tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ có phép trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ có phép tiếng Pháp nghĩa là gì.
có phép
poli
Em_bé có_phép +enfant poli
autorisé
Một hội có_phép +une association autorisée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của có phép trong tiếng Pháp
có phép. poli. Em_bé có_phép +enfant poli. autorisé. Một hội có_phép +une association autorisée.
Đây là cách dùng có phép tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ có phép trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.