Thông tin thuật ngữ cót tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cót (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cót
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cót tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cót trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cót tiếng Pháp nghĩa là gì.
cót
natte de bambou tressé
Trần làm bằng cót +plafond fait avec des nattes de bambous tressés
enceinte faite de nattes de bambou tressé (pour conserver du paddy)
(cũng nói dây cót) ressort
Cót đồng hồ +ressort de montre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cót trong tiếng Pháp
cót. natte de bambou tressé. Trần làm bằng cót +plafond fait avec des nattes de bambous tressés. enceinte faite de nattes de bambou tressé (pour conserver du paddy). (cũng nói dây cót) ressort. Cót đồng hồ +ressort de montre.
Đây là cách dùng cót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.