Thông tin thuật ngữ căn nguyên tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
căn nguyên (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ căn nguyên
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
căn nguyên tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ căn nguyên trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ căn nguyên tiếng Pháp nghĩa là gì.
căn nguyên
origine; source; principe
Căn_nguyên của sự_sống +origines de la vie
Căn_nguyên của sự nghèo_khổ +sources de la misère
Căn_nguyên của mọi của_cải +principe de toute richesse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của căn nguyên trong tiếng Pháp
căn nguyên. origine; source; principe. Căn_nguyên của sự_sống +origines de la vie. Căn_nguyên của sự nghèo_khổ +sources de la misère. Căn_nguyên của mọi của_cải +principe de toute richesse.
Đây là cách dùng căn nguyên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ căn nguyên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.