cấm khẩu trong tiếng Pháp là gì?

cấm khẩu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cấm khẩu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cấm khẩu tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cấm khẩu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cấm khẩu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cấm khẩu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấm khẩu tiếng Pháp nghĩa là gì.

cấm khẩu
être frappé de mutité
Người_ốm bị cấm_khẩu +le malade est frappé de mutité

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấm khẩu trong tiếng Pháp

cấm khẩu. être frappé de mutité. Người_ốm bị cấm_khẩu +le malade est frappé de mutité.

Đây là cách dùng cấm khẩu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấm khẩu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cấm khẩu