cấm đoán trong tiếng Pháp là gì?

cấm đoán tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cấm đoán trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cấm đoán tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cấm đoán tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cấm đoán

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cấm đoán tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấm đoán tiếng Pháp nghĩa là gì.

cấm đoán
interdire d′une façon arbitraire; empêcher arbitrairement
Cấm_đoán việc hôn_nhân của con_gái +empêcher arbitrairement le mariage de sa fille

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấm đoán trong tiếng Pháp

cấm đoán. interdire d′une façon arbitraire; empêcher arbitrairement. Cấm_đoán việc hôn_nhân của con_gái +empêcher arbitrairement le mariage de sa fille.

Đây là cách dùng cấm đoán tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấm đoán trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cấm đoán