Thông tin thuật ngữ cất quyền tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cất quyền (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cất quyền
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cất quyền tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cất quyền trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cất quyền tiếng Pháp nghĩa là gì.
cất quyền
enlever (à quelqu′un) son autorité; destituer (quelqu′un) de ses droits
priver (quelqu′ un) de ses droits
Cất_quyền công_dân +priver quelqu′ un de ses droits de citoyens
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cất quyền trong tiếng Pháp
cất quyền. enlever (à quelqu′un) son autorité; destituer (quelqu′un) de ses droits. priver (quelqu′ un) de ses droits. Cất_quyền công_dân +priver quelqu′ un de ses droits de citoyens.
Đây là cách dùng cất quyền tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cất quyền trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.