cấu trong tiếng Pháp là gì?

cấu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cấu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cấu tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cấu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cấu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cấu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấu tiếng Pháp nghĩa là gì.

cấu
pincer avec les ongles du pouce et de l′index
Nó cấu tôi vào đùi +il me pince à la cuisse avec les ongles de son pouce et de son index
prendre une picée
Cấu một miếng xôi +prendre une picée de riz gluant
grappiller; écornifler
Tiền để_dành của mẹ bị mỗi đứa_con cấu đi một ít +les économies de la mère ont été grappillées par chacun de ses enfants

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấu trong tiếng Pháp

cấu. pincer avec les ongles du pouce et de l′index. Nó cấu tôi vào đùi +il me pince à la cuisse avec les ongles de son pouce et de son index. prendre une picée. Cấu một miếng xôi +prendre une picée de riz gluant. grappiller; écornifler. Tiền để_dành của mẹ bị mỗi đứa_con cấu đi một ít +les économies de la mère ont été grappillées par chacun de ses enfants.

Đây là cách dùng cấu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cấu