cầm tinh trong tiếng Pháp là gì?

cầm tinh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cầm tinh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cầm tinh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cầm tinh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cầm tinh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cầm tinh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầm tinh tiếng Pháp nghĩa là gì.

cầm tinh
(arch.) être né sous le signe de
Cầm_tinh con ngựa +être né sous le signe du cheval

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầm tinh trong tiếng Pháp

cầm tinh. (arch.) être né sous le signe de. Cầm_tinh con ngựa +être né sous le signe du cheval.

Đây là cách dùng cầm tinh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầm tinh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cầm tinh