Thông tin thuật ngữ cận tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cận (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cận
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cận tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cận trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cận tiếng Pháp nghĩa là gì.
cận
(rare) proche
Ngày cận Tết +jour proche du Têt
de myope
Kính cận +lunette de myope
(math.) borne (d′un ensemble)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cận trong tiếng Pháp
cận. (rare) proche. Ngày cận Tết +jour proche du Têt. de myope. Kính cận +lunette de myope. (math.) borne (d′un ensemble).
Đây là cách dùng cận tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cận trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.