cắn rứt trong tiếng Pháp là gì?

cắn rứt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cắn rứt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ cắn rứt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm cắn rứt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cắn rứt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cắn rứt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắn rứt tiếng Pháp nghĩa là gì.

cắn rứt
tourmenter; ronger; taler; bourreler
Lương_tâm nó cắn_rứt +sa conscience le talait
Bị cắn_rứt vì hối_hận +être bourrelé de remords
điều cắn_rứt +tourment; ver rongeur; bourrèlement

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắn rứt trong tiếng Pháp

cắn rứt. tourmenter; ronger; taler; bourreler. Lương_tâm nó cắn_rứt +sa conscience le talait. Bị cắn_rứt vì hối_hận +être bourrelé de remords. điều cắn_rứt +tourment; ver rongeur; bourrèlement.

Đây là cách dùng cắn rứt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắn rứt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cắn rứt