Thông tin thuật ngữ cứu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cứu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cứu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cứu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cứu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứu tiếng Pháp nghĩa là gì.
cứu
(med.) pratiquer des moxas; pratiquer l′ignipuncture
moxa; ignipuncture
secourir; porter secours; venir au secours de
sauver
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu trong tiếng Pháp
cứu. (med.) pratiquer des moxas; pratiquer l′ignipuncture. moxa; ignipuncture. secourir; porter secours; venir au secours de. sauver.
Đây là cách dùng cứu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.