Thông tin thuật ngữ dẻo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dẻo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dẻo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dẻo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dẻo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dẻo tiếng Pháp nghĩa là gì.
dẻo
liant; souple; plastique; flexible
(fig.) doux
résistant et endurant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dẻo trong tiếng Pháp
dẻo. liant; souple; plastique; flexible. (fig.) doux. résistant et endurant.
Đây là cách dùng dẻo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dẻo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.