dốc trong tiếng Pháp là gì?

dốc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dốc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ dốc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm dốc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dốc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dốc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dốc tiếng Pháp nghĩa là gì.

dốc
pente; côte; descente; montée
en pente
vider
déployer (tous ses efforts... pour faire quelque chose)
xem dốc_sức; dốc_lòng...

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dốc trong tiếng Pháp

dốc. pente; côte; descente; montée. en pente. vider. déployer (tous ses efforts... pour faire quelque chose). xem dốc_sức; dốc_lòng....

Đây là cách dùng dốc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dốc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dốc