Thông tin thuật ngữ dương tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dương (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dương
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dương tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dương trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dương tiếng Pháp nghĩa là gì.
dương
(bot.) peuplier
(dialecte) filao
(arch.) principe mâle
(lit., arch.) le soleil; le jour
positif
(arch.) mâle; solaire
(dialecte) bleu de lessive
montrer; manifester
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dương trong tiếng Pháp
dương. (bot.) peuplier. (dialecte) filao. (arch.) principe mâle. (lit., arch.) le soleil; le jour. positif. (arch.) mâle; solaire. (dialecte) bleu de lessive. montrer; manifester.
Đây là cách dùng dương tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dương trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.