Thông tin thuật ngữ dạ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dạ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dạ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dạ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dạ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dạ tiếng Pháp nghĩa là gì.
dạ
présent; me voici
(dialecte) oui (madame; monsieur...)
drap
estomac
ventre; digestion
coeur
(nói tắt của dạ con) utérus; matrice
bụng mang dạ chửa +être enceinte; être grosse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dạ trong tiếng Pháp
dạ. présent; me voici. (dialecte) oui (madame; monsieur...). drap. estomac. ventre; digestion. coeur. (nói tắt của dạ con) utérus; matrice. bụng mang dạ chửa +être enceinte; être grosse.
Đây là cách dùng dạ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dạ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.