Thông tin thuật ngữ dựa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dựa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dựa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dựa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dựa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dựa tiếng Pháp nghĩa là gì.
dựa
appuyer; adosser; accoter
reposer; fonder; baser
se référer; se prévaloir de; se réclamer de
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dựa trong tiếng Pháp
dựa. appuyer; adosser; accoter. reposer; fonder; baser. se référer; se prévaloir de; se réclamer de.
Đây là cách dùng dựa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dựa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.