Thông tin thuật ngữ em út tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
em út (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ em út
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
em út tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ em út trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ em út tiếng Pháp nghĩa là gì.
em út
le plus jeune frère; la plus jeune soeur; le benjamin de la famille; la benjamine de la famille
Tóm lại nội dung ý nghĩa của em út trong tiếng Pháp
em út. le plus jeune frère; la plus jeune soeur; le benjamin de la famille; la benjamine de la famille.
Đây là cách dùng em út tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ em út trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.