Thông tin thuật ngữ gấu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
gấu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gấu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gấu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gấu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gấu tiếng Pháp nghĩa là gì.
gấu
(vulg.) mal élevé
ourlet
(bot.) xem cỏ_gấu
(zool.) ours
gấu cái +ourse
gấu con +ourson
họ gấu +ursidés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gấu trong tiếng Pháp
gấu. (vulg.) mal élevé. ourlet. (bot.) xem cỏ_gấu. (zool.) ours. gấu cái +ourse. gấu con +ourson. họ gấu +ursidés.
Đây là cách dùng gấu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gấu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.