Thông tin thuật ngữ giám sát tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
giám sát (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giám sát
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giám sát tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giám sát trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giám sát tiếng Pháp nghĩa là gì.
giám sát
contrôler; surveiller; superviser
viên giám_sát +contrôleur; surveillant; superviseur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giám sát trong tiếng Pháp
giám sát. contrôler; surveiller; superviser. viên giám_sát +contrôleur; surveillant; superviseur.
Đây là cách dùng giám sát tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giám sát trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.