giật thót trong tiếng Pháp là gì?

giật thót tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giật thót trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ giật thót tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm giật thót tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ giật thót

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

giật thót tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giật thót tiếng Pháp nghĩa là gì.

giật thót
faire un soubresaut; avoir un sursaut

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giật thót trong tiếng Pháp

giật thót. faire un soubresaut; avoir un sursaut.

Đây là cách dùng giật thót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giật thót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới giật thót