già trong tiếng Pháp là gì?

già tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng già trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ già tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm già tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ già

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

già tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ già tiếng Pháp nghĩa là gì.

già
tante maternelle (grande soeur de la mère)
vous (quand on s′adresse à une grande soeur de sa mère)
je; moi (quand la grande soeur de la mère s′adresse à ses neveux ou nièces)
elle (quand les neveux et nièces parlent entre eux de la grande soeur de leur mère)
vieux; âgé; vioc
bien mûr
qui dépasse un certain degré; qui dépasse légèrement une certaine limite
vieux; vieilles personnes
je; moi (quand une vieille personne s′adresse aux jeunes gens)
plus; trop
con dì con già +(parenté entre les) enfants de deux soeurs
cửa già +pagode bouddhique

Tóm lại nội dung ý nghĩa của già trong tiếng Pháp

già. tante maternelle (grande soeur de la mère). vous (quand on s′adresse à une grande soeur de sa mère). je; moi (quand la grande soeur de la mère s′adresse à ses neveux ou nièces). elle (quand les neveux et nièces parlent entre eux de la grande soeur de leur mère). vieux; âgé; vioc. bien mûr. qui dépasse un certain degré; qui dépasse légèrement une certaine limite. vieux; vieilles personnes. je; moi (quand une vieille personne s′adresse aux jeunes gens). plus; trop. con dì con già +(parenté entre les) enfants de deux soeurs. cửa già +pagode bouddhique.

Đây là cách dùng già tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ già trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới già