Thông tin thuật ngữ giàn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
giàn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giàn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giàn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giàn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giàn tiếng Pháp nghĩa là gì.
giàn
tonnelle; pergola; berceau
déborder; se répandre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giàn trong tiếng Pháp
giàn. tonnelle; pergola; berceau. déborder; se répandre.
Đây là cách dùng giàn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giàn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.