Thông tin thuật ngữ giáo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
giáo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giáo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giáo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giáo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giáo tiếng Pháp nghĩa là gì.
giáo
lance; pique
écoperche
enseignant; instituteur
chrétien; catholique
déclarer préalablement
tourner (une pâte)
apprêter; amidonner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giáo trong tiếng Pháp
giáo. lance; pique. écoperche. enseignant; instituteur. chrétien; catholique. déclarer préalablement. tourner (une pâte). apprêter; amidonner.
Đây là cách dùng giáo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giáo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.