gióng trong tiếng Pháp là gì?

gióng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gióng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ gióng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm gióng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gióng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gióng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gióng tiếng Pháp nghĩa là gì.

gióng
(bot.) entre-noeud; mérithalle
barre transversale
(dialecte) như quang
battre à coups répétés; sonner à coups répétés
éperonner
ne faire qu′annoncer
mettre en parallèle pour comparer; confronter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gióng trong tiếng Pháp

gióng. (bot.) entre-noeud; mérithalle. barre transversale. (dialecte) như quang. battre à coups répétés; sonner à coups répétés. éperonner. ne faire qu′annoncer. mettre en parallèle pour comparer; confronter.

Đây là cách dùng gióng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gióng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới gióng