Thông tin thuật ngữ giữa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
giữa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giữa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giữa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giữa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giữa tiếng Pháp nghĩa là gì.
giữa
milieu; centre; partie centrale
au milieu; au centre; dans la partie centrale; au coeur
entre
par
médian; moyen; intermédiaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giữa trong tiếng Pháp
giữa. milieu; centre; partie centrale. au milieu; au centre; dans la partie centrale; au coeur. entre. par. médian; moyen; intermédiaire.
Đây là cách dùng giữa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giữa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.