gìn giữ trong tiếng Pháp là gì?

gìn giữ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gìn giữ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ gìn giữ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm gìn giữ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gìn giữ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gìn giữ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gìn giữ tiếng Pháp nghĩa là gì.

gìn giữ
prendre soin de; bien garder; bien conserver

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gìn giữ trong tiếng Pháp

gìn giữ. prendre soin de; bien garder; bien conserver.

Đây là cách dùng gìn giữ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gìn giữ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới gìn giữ