Thông tin thuật ngữ gớm mặt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
gớm mặt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gớm mặt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gớm mặt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gớm mặt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gớm mặt tiếng Pháp nghĩa là gì.
gớm mặt
avoir en exécration; avoir en horreur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gớm mặt trong tiếng Pháp
gớm mặt. avoir en exécration; avoir en horreur.
Đây là cách dùng gớm mặt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gớm mặt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.