Thông tin thuật ngữ huề tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
huề (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ huề
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
huề tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ huề trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ huề tiếng Pháp nghĩa là gì.
huề
(dialecte) (variante phonétique de hòa)
(thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal
(thương nghiệp) ne gagner ni ne perdre
huề cả làng +(đùa cợt, hài hước) de façon égalitaire; sans aucune discrimination
Tóm lại nội dung ý nghĩa của huề trong tiếng Pháp
huề. (dialecte) (variante phonétique de hòa). (thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal. (thương nghiệp) ne gagner ni ne perdre. huề cả làng +(đùa cợt, hài hước) de façon égalitaire; sans aucune discrimination.
Đây là cách dùng huề tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ huề trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.