Thông tin thuật ngữ hét tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
hét (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hét
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hét tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hét trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hét tiếng Pháp nghĩa là gì.
hét
crier à tue-tête; hurler
(zool.) merle noir
muốn ăn hét phải đào giun +pour manger la noix, il faut casser la coque; pour avoir la moelle, il faut briser l′os
hét ra lửa +très autoritaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hét trong tiếng Pháp
hét. crier à tue-tête; hurler. (zool.) merle noir. muốn ăn hét phải đào giun +pour manger la noix, il faut casser la coque; pour avoir la moelle, il faut briser l′os. hét ra lửa +très autoritaire.
Đây là cách dùng hét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.