Thông tin thuật ngữ hẹn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
hẹn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hẹn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hẹn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hẹn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hẹn tiếng Pháp nghĩa là gì.
hẹn
promettre; donner rendez-vous; donner sa parole
hẹn ngọc thề vàng +promettre d′être fidèle au serment d′amour
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hẹn trong tiếng Pháp
hẹn. promettre; donner rendez-vous; donner sa parole. hẹn ngọc thề vàng +promettre d′être fidèle au serment d′amour.
Đây là cách dùng hẹn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hẹn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.