Thông tin thuật ngữ hồ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
hồ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hồ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hồ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hồ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hồ tiếng Pháp nghĩa là gì.
hồ
lac
colle
empois; apprêt
amidonner; encoller; empeser
(jeu) cagnote
(arch.) fiole
(mus.) instrument à cordes et à archet
(lit., arch.) renard
(lit.) à peine
chứa thổ đổ hồ +tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hồ trong tiếng Pháp
hồ. lac. colle. empois; apprêt. amidonner; encoller; empeser. (jeu) cagnote. (arch.) fiole. (mus.) instrument à cordes et à archet. (lit., arch.) renard. (lit.) à peine. chứa thổ đổ hồ +tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux.
Đây là cách dùng hồ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hồ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.