kèm trong tiếng Pháp là gì?

kèm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kèm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ kèm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm kèm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ kèm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

kèm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kèm tiếng Pháp nghĩa là gì.

kèm
joindre; adjoindre
Kèm tờ này vào hồ_sơ +joindre cette feuille au dossier
flanquer
Hai cái nến kèm hai bên cái lư_hương +deux chandeliers qui flanquent une cassolette
(thể dục thể thao) marquer
Kèm đối_thủ +marquer son adversaire
suivre de près
Kèm một học_sinh để giúp học_tập +suivre de près un élève pour l′aider dans ses études

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kèm trong tiếng Pháp

kèm. joindre; adjoindre. Kèm tờ này vào hồ_sơ +joindre cette feuille au dossier. flanquer. Hai cái nến kèm hai bên cái lư_hương +deux chandeliers qui flanquent une cassolette. (thể dục thể thao) marquer. Kèm đối_thủ +marquer son adversaire. suivre de près. Kèm một học_sinh để giúp học_tập +suivre de près un élève pour l′aider dans ses études.

Đây là cách dùng kèm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kèm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới kèm