Thông tin thuật ngữ kẽ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kẽ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kẽ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kẽ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kẽ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẽ tiếng Pháp nghĩa là gì.
kẽ
interstice; fente; (bot.) méat; joint
Kẽ sàn_nhà +insterstice d′un plancher
Kẽ tường +fente d′un mur
Kẽ gian_bào (thực vật học)+méat intercellulaire
Trét vữa vào kẽ +remplir les joints avec du mortier
nước kẽ đá (địa chất)+eaux interstitielles
tế_bào kẽ (giải phẫu học)+cellule insterstitielle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẽ trong tiếng Pháp
kẽ. interstice; fente; (bot.) méat; joint. Kẽ sàn_nhà +insterstice d′un plancher. Kẽ tường +fente d′un mur. Kẽ gian_bào (thực vật học)+méat intercellulaire. Trét vữa vào kẽ +remplir les joints avec du mortier. nước kẽ đá (địa chất)+eaux interstitielles. tế_bào kẽ (giải phẫu học)+cellule insterstitielle.
Đây là cách dùng kẽ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẽ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.