Thông tin thuật ngữ khéo tay tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
khéo tay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khéo tay
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khéo tay tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khéo tay trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khéo tay tiếng Pháp nghĩa là gì.
khéo tay
habile de ses mains; adroit de ses mains; plein de doigté; qui a de la dextérité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khéo tay trong tiếng Pháp
khéo tay. habile de ses mains; adroit de ses mains; plein de doigté; qui a de la dextérité.
Đây là cách dùng khéo tay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khéo tay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.