Thông tin thuật ngữ khối tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
khối (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khối
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khối tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khối trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khối tiếng Pháp nghĩa là gì.
khối
volume; bloc; masse
cube
massif
en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khối trong tiếng Pháp
khối. volume; bloc; masse. cube. massif. en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de.
Đây là cách dùng khối tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khối trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.