Thông tin thuật ngữ khí quản tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
khí quản (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khí quản
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khí quản tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khí quản trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khí quản tiếng Pháp nghĩa là gì.
khí quản
(anat.) trachée-artère; trachée
bệnh nhiễm khí_quản +(y học) trachéomalacie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khí quản trong tiếng Pháp
khí quản. (anat.) trachée-artère; trachée. bệnh nhiễm khí_quản +(y học) trachéomalacie.
Đây là cách dùng khí quản tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khí quản trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.