khấc trong tiếng Pháp là gì?

khấc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khấc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ khấc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm khấc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khấc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

khấc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khấc tiếng Pháp nghĩa là gì.

khấc
faire une entaille; entailler; faire une coche; encocher
entaille; coche; encoche
xem trơ_khấc

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khấc trong tiếng Pháp

khấc. faire une entaille; entailler; faire une coche; encocher. entaille; coche; encoche. xem trơ_khấc.

Đây là cách dùng khấc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khấc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khấc