Thông tin thuật ngữ kè tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kè (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kè
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kè tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kè trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kè tiếng Pháp nghĩa là gì.
kè
(dialecte) latanier
quai; estacade
Kè xây dọc sông +quai maçonné le long d′un cours d′eau
Kè chắn sóng +estacade qui brise les vagues
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kè trong tiếng Pháp
kè. (dialecte) latanier. quai; estacade. Kè xây dọc sông +quai maçonné le long d′un cours d′eau. Kè chắn sóng +estacade qui brise les vagues.
Đây là cách dùng kè tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kè trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.