ké trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ké trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ké tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ké tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ké

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ké tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ké tiếng Pháp nghĩa là gì.


(bot.) sida
(dialecte) vieillard vénérable
(jeu) ajouter sa part à la mise d′un joueur
se joindre à d′autres dans un travail
ngồi ké +prendre une petite place à côté de quelqu′un

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ké trong tiếng Pháp

ké. (bot.) sida. (dialecte) vieillard vénérable. (jeu) ajouter sa part à la mise d′un joueur. se joindre à d′autres dans un travail. ngồi ké +prendre une petite place à côté de quelqu′un.

Đây là cách dùng ké tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ké trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ké