Thông tin thuật ngữ kéo dài tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kéo dài (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kéo dài
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kéo dài tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kéo dài trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kéo dài tiếng Pháp nghĩa là gì.
kéo dài
étirer; allonger; prolonger
Kéo_dài thanh sắt +étirer une barre de fer
Kéo_dài cuộc_sống +allonger la vie
Kéo_dài con đường_sắt +prolonger une voie ferrée
Kéo_dài cuộc tranh_luận +prolonger un débat
traîner (en longueur); s′éterniser; continuer
Chiến_tranh kéo_dài +la guerre s′éternise
Buổi họp kéo_dài đến trưa +la séance continue jusqu′à midi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kéo dài trong tiếng Pháp
kéo dài. étirer; allonger; prolonger. Kéo_dài thanh sắt +étirer une barre de fer. Kéo_dài cuộc_sống +allonger la vie. Kéo_dài con đường_sắt +prolonger une voie ferrée. Kéo_dài cuộc tranh_luận +prolonger un débat. traîner (en longueur); s′éterniser; continuer. Chiến_tranh kéo_dài +la guerre s′éternise. Buổi họp kéo_dài đến trưa +la séance continue jusqu′à midi.
Đây là cách dùng kéo dài tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kéo dài trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.