Thông tin thuật ngữ kẻ cắp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
kẻ cắp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kẻ cắp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kẻ cắp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kẻ cắp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ cắp tiếng Pháp nghĩa là gì.
kẻ cắp
voleur; filou; larron
kẻ_cắp bà già gặp nhau +à trompeur, trompeur et demi; à corsaire, corsaire et demi
Kẻ_cắp móc túi +pickpocket
kẻ_cắp rạch túi +coupeur de bourses ; chevalier de petite épée
tụi kẻ_cắp +la pègre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ cắp trong tiếng Pháp
kẻ cắp. voleur; filou; larron. kẻ_cắp bà già gặp nhau +à trompeur, trompeur et demi; à corsaire, corsaire et demi. Kẻ_cắp móc túi +pickpocket. kẻ_cắp rạch túi +coupeur de bourses ; chevalier de petite épée. tụi kẻ_cắp +la pègre.
Đây là cách dùng kẻ cắp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ cắp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.