kế thừa trong tiếng Pháp là gì?

kế thừa tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kế thừa trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ kế thừa tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm kế thừa tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ kế thừa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

kế thừa tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kế thừa tiếng Pháp nghĩa là gì.

kế thừa
hériter
Kế_thừa một gia_sản lớn +hériter d′une grande fortune
quyền kế_thừa (luật pháp)+droit héréditaire
sự kế_thừa +hérédité

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kế thừa trong tiếng Pháp

kế thừa. hériter. Kế_thừa một gia_sản lớn +hériter d′une grande fortune. quyền kế_thừa (luật pháp)+droit héréditaire. sự kế_thừa +hérédité.

Đây là cách dùng kế thừa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kế thừa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới kế thừa