làn trong tiếng Pháp là gì?

làn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng làn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ làn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm làn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ làn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

làn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làn tiếng Pháp nghĩa là gì.

làn
basquet; corbeille; cabas
Một làn quả +un basquet de fruits
Làn bằng mây +corbeille de rotin
Xách làn đi_chợ +se rendre au marché , un cabas au bras
nappe; vague
Làn nước +nappe d′eau
souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée)
marée
Một làn hạnh_phúc tràn_ngập +une marée de bonheur montait

Tóm lại nội dung ý nghĩa của làn trong tiếng Pháp

làn. basquet; corbeille; cabas. Một làn quả +un basquet de fruits. Làn bằng mây +corbeille de rotin. Xách làn đi_chợ +se rendre au marché , un cabas au bras. nappe; vague. Làn nước +nappe d′eau. souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée). marée. Một làn hạnh_phúc tràn_ngập +une marée de bonheur montait.

Đây là cách dùng làn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới làn