Thông tin thuật ngữ lãi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lãi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lãi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lãi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lãi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lãi tiếng Pháp nghĩa là gì.
lãi
gagner
Buôn mỗi ngày lãi hàng trăm +gagner des centaines par jour au commerce
bénéfice
intérêt
Lãi đơn +intérêt simple
Lãi kép +intérêt composé
profit
Lỗ và lãi +perte et profit
cho vay nặng lãi +prêter à usure
Lãi mẹ đẻ lãi con +intérêts calculé sur un capital accru de ses intérêts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lãi trong tiếng Pháp
lãi. gagner. Buôn mỗi ngày lãi hàng trăm +gagner des centaines par jour au commerce. bénéfice. intérêt. Lãi đơn +intérêt simple. Lãi kép +intérêt composé. profit. Lỗ và lãi +perte et profit. cho vay nặng lãi +prêter à usure. Lãi mẹ đẻ lãi con +intérêts calculé sur un capital accru de ses intérêts.
Đây là cách dùng lãi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lãi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.