Thông tin thuật ngữ lường tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lường (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lường
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lường tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lường trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lường tiếng Pháp nghĩa là gì.
lường
mesurer
Lường gạo +mesure de riz
sonder; prévoir
Biết đâu đáy biển đầy vơi mà lường (ca dao)+comment pourrait-on sonder la profondeur de la mer
leurrer; duper
Nó lường cả những người họ_hàng với nó +il leurre même ses parentés
kẻ đi lường +dupeur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lường trong tiếng Pháp
lường. mesurer. Lường gạo +mesure de riz. sonder; prévoir. Biết đâu đáy biển đầy vơi mà lường (ca dao)+comment pourrait-on sonder la profondeur de la mer. leurrer; duper. Nó lường cả những người họ_hàng với nó +il leurre même ses parentés. kẻ đi lường +dupeur.
Đây là cách dùng lường tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lường trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.