Thông tin thuật ngữ lạ kì tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lạ kì (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lạ kì
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lạ kì tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lạ kì trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạ kì tiếng Pháp nghĩa là gì.
lạ kì
extraordinaire; étrange; phénoménal
Sự_kiện lạ_kì +événement extraordiaire
Cách cư_xử lạ_kì +étrange conduite
Ngu_đần lạ_kì +d′une bêtise phénoménale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lạ kì trong tiếng Pháp
lạ kì. extraordinaire; étrange; phénoménal. Sự_kiện lạ_kì +événement extraordiaire. Cách cư_xử lạ_kì +étrange conduite. Ngu_đần lạ_kì +d′une bêtise phénoménale.
Đây là cách dùng lạ kì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lạ kì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.