Thông tin thuật ngữ lạc đà tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lạc đà (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lạc đà
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lạc đà tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lạc đà trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạc đà tiếng Pháp nghĩa là gì.
lạc đà
(zool.) chameau
lạc_đà cái +chamelle
lạc_đà con +chamelet ; chamelon
lạc_đà một bướu +dromadaire
người dắt lạc_đà +chamelier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lạc đà trong tiếng Pháp
lạc đà. (zool.) chameau. lạc_đà cái +chamelle. lạc_đà con +chamelet ; chamelon. lạc_đà một bướu +dromadaire. người dắt lạc_đà +chamelier.
Đây là cách dùng lạc đà tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lạc đà trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.